Cách Đọc Phụ Âm Đôi Trong Tiếng Hàn
Để học tiếng Hàn Quốc, trước hết bạn phải chinh phục được bảng chữ cái Hanguel. Hãy cùng tìm hiểu cách để học phụ âm tiếng Hàn đơn giản và nhanh nhất.
phụ âm tiếng Hàn được chia thành:
Các phụ âm khi đứng một mình sẽ không tạo thành âm. Chúng chỉ có thể tạo thành âm khi kết hợp với một nguyên âm nào đó (trong số 21 nguyên âm) để có thể trở thành âm tiết.
Nhiều phụ âm có cách phát âm tương tự nhau tùy theo sự kết hợp của nó với nguyên âm nào để tạo thành âm tiết nào và âm tiết đó được phát âm ra sao.
Chú thích cách phát âm đối với một số phụ âm cơ bản:
+ Phụ âm ㅇ khi đứng ở vị trí phụ âm cuối thì được phát âm là (ng) tương đương trong tiếng Việt của chúng ta. Nhưng khi không có phụ âm nào được tạo bởi vị trí đầu tiên thì phụ âm ㅇ được viết vào. Trong trường hợp này, ㅇ không được phát âm và được xem là "âm câm" đóng vai trò như một ký tự làm đầy.
Ví dụ: 이 được phát âm giống nhưㅣ; còn 으 được phát âm giống như ㅡ
+ Các phụ âm ㅊ (ch,j), ㅋ (kh), ㅌ (th), ㅍ (ph) là âm bật hơi, chúng được phát âm bằng cách bật mạnh, đẩy không khí qua miệng.
Tùy theo phương pháp phát âm khác nhau mà
có thể được chia thành các loại sau:
+ Các phụ âm cuối là phụ âm đôi được phát âm theo phụ âm đứng trước bao gồm:
Ví dụ: 앉다 -> | 안따 |, 많다 -> | 만타 |, 여덟 -> | 여덜 |, 값 -> | 갑 |, 없다 -> | 업따 |
+ Các phụ âm cuối là phụ âm đôi được phát theo phụ âm đứng sau bao gồm:
Ví dụ: 닭 -> | 닥 |, 밝더 -> | 벅다 |, 맑다 -> | 막다 |, 젊다 -> | 점따 |
Học thêm một số từ vựng tiếng Hàn:
là cả một quá trình lâu dài, bạn hãy bắt đầu đầu chinh phục những kiến thức đi từ đơn giản nhất như bảng chữ cái tiếng Hàn, học thêm nhiều
, sau đó kết hợp rèn luyện thêm nhiều kỹ năng như nghe, nói, đọc, viết trong tiếng Hàn để ngày càng thành thạo hơn.